🔍 Search: XỚI [ĂN] BẰNG MUỖNG CƠM
🌟 XỚI [ĂN] BẰNG … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
밥숟가락이나 뜨다[먹다]
-
1
사는 형편이 웬만하다.
1 XỚI [ĂN] BẰNG MUỖNG CƠM: Tình cảnh cuộc sống thoải mái.
-
1
사는 형편이 웬만하다.
-
밥술이나 뜨다[먹다]
-
1
사는 형편이 웬만하다.
1 XỚI [ĂN] BẰNG MUỖNG CƠM: Tình cảnh cuộc sống thoải mái.
-
1
사는 형편이 웬만하다.
-
밥알을 세다
-
1
밥을 먹는 둥 마는 둥 하며 억지로 굼뜨게 먹다.
1 XỚI [ĂN] BẰNG MUỖNG CƠM: Vừa ăn cơm vừa uốn éo (không ăn mấy).
-
1
밥을 먹는 둥 마는 둥 하며 억지로 굼뜨게 먹다.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70)